Full Name: Ignazio Abate

Tên áo: ABATE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 38 (Nov 12, 1986)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Quyết liệt
Stamina
Cần cù
Marking
Tốc độ
Phạt góc
Chọn vị trí
Sức mạnh
Điều khiển

Player Action Image

Player Action Image: Ignazio Abate

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2019AC Milan85
Dec 14, 2019AC Milan85
Jun 20, 2019AC Milan87
Dec 18, 2018AC Milan87
Jun 17, 2018AC Milan87

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3292
42
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3388
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2689
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2889
4
Ismaël BennacerIsmaël BennacerDM,TV,AM(C)2691
2
Davide CalabriaDavide CalabriaHV,DM,TV(P)2790
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2691
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2691
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2587
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV(PTC),DM,TV(P)2589
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2690
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
17
Noah OkaforNoah OkaforAM(PT),F(PTC)2487
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2590
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2182
18
Kevin ZeroliKevin ZeroliDM,TV,AM(C)1970
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK1967