90
Tammy ABRAHAM

Full Name: Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham

Tên áo: ABRAHAM

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 27 (Oct 2, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 86

CLB: AS Roma

On Loan at: AC Milan

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Milan90
Aug 31, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Milan90
Jan 16, 2023AS Roma90
Oct 4, 2022AS Roma90
Aug 5, 2022AS Roma90

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3292
42
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3388
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2689
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2889
4
Ismaël BennacerIsmaël BennacerDM,TV,AM(C)2791
2
Davide CalabriaDavide CalabriaHV,DM,TV(P)2790
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2691
90
Tammy AbrahamTammy AbrahamF(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2691
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2587
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV(PTC),DM,TV(P)2589
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2690
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
17
Noah OkaforNoah OkaforAM(PT),F(PTC)2487
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2590
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2182
18
Kevin ZeroliKevin ZeroliDM,TV,AM(C)1970
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK1967