?
Tammy ABRAHAM

Full Name: Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham

Tên áo: ABRAHAM

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Oct 2, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 86

CLB: AS Roma

On Loan at: Beşiktaş JK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2025AS Roma đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK89
Jun 23, 2025AS Roma89
Jun 17, 2025AS Roma90
Jun 2, 2025AS Roma90
Jun 1, 2025AS Roma90
Sep 4, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Milan90
Aug 31, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: AC Milan90
Jan 16, 2023AS Roma90
Oct 4, 2022AS Roma90
Aug 5, 2022AS Roma90
Jun 12, 2022AS Roma90
Jun 8, 2022AS Roma89
Aug 17, 2021AS Roma89
Jan 25, 2020Chelsea89
Nov 2, 2019Chelsea87

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3687
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3285
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3289
Amir HadžiahmetovićAmir HadžiahmetovićDM,TV(C)2885
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2987
Tammy AbrahamTammy AbrahamF(C)2789
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2786
Kerem Atakan KesginKerem Atakan KesginTV,AM(C)2478
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC)2485
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2988
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
Kartal YilmazKartal YilmazDM,TV(C)2482
Emre BilginEmre BilginGK2176
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2486
Emrecan UzunhanEmrecan UzunhanHV(C)2478
Can KelesCan KelesTV,AM(PT)2382
David JurásekDavid JurásekHV,DM,TV(T)2485
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)2065
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2080
Emrecan BulutEmrecan BulutAM(PT),F(PTC)2275
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1875
Abdülmecid DönmezAbdülmecid DönmezAM(PTC)2067
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
10
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1980
77
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2180
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1865
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663