16
Mike MAIGNAN

Full Name: Mike Peterson Maignan

Tên áo: MAIGNAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 92

Tuổi: 29 (Jul 3, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 90

CLB: AC Milan

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2023AC Milan92
Jul 4, 2023AC Milan91
Jun 13, 2022AC Milan91
Jun 9, 2022AC Milan90
Apr 13, 2022AC Milan90
Feb 2, 2022AC Milan90
May 28, 2021AC Milan90
May 28, 2021AC Milan89
Jun 12, 2019Lille OSC89
Jun 6, 2019Lille OSC87
Nov 29, 2018Lille OSC87
Nov 23, 2018Lille OSC85
Oct 18, 2018Lille OSC85
Jun 4, 2018Lille OSC85
Nov 15, 2017Lille OSC83

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Kyle Walker
Manchester City
HV(PC),DM(P)3491
24
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3488
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2789
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2989
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2791
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
79
João Félix
Chelsea
AM,F(TC)2591
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2689
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2691
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
99
Riccardo Sottil
ACF Fiorentina
AM,F(PT)2586
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
7
Santiago GiménezSantiago GiménezF(C)2389
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2282
73
Francesco CamardaFrancesco CamardaF(C)1776
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)1976
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073