99
Riccardo SOTTIL

Full Name: Riccardo Sottil

Tên áo: SOTTIL

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Jun 3, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: ACF Fiorentina

On Loan at: AC Milan

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AC Milan86
Jul 11, 2022ACF Fiorentina86
Jun 12, 2022ACF Fiorentina86
Jun 8, 2022ACF Fiorentina85
Apr 17, 2022ACF Fiorentina85
Feb 2, 2022ACF Fiorentina85
Jul 22, 2021ACF Fiorentina85
Jun 3, 2021ACF Fiorentina85
Jun 2, 2021ACF Fiorentina85
Jun 1, 2021ACF Fiorentina85
Jan 10, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Cagliari85
Oct 6, 2020ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Cagliari83
Sep 11, 2020ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Cagliari83
Aug 17, 2020ACF Fiorentina83
Dec 13, 2019ACF Fiorentina82

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Kyle WalkerKyle WalkerHV(PC),DM(P)3491
24
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3488
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2789
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2989
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
90
Tammy AbrahamTammy AbrahamF(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2791
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
79
João FélixJoão FélixAM,F(TC)2591
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2689
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2691
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
99
Riccardo SottilRiccardo SottilAM,F(PT)2586
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
7
Santiago GiménezSantiago GiménezF(C)2389
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2282
73
Francesco CamardaFrancesco CamardaF(C)1776
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)1976
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073