46
Matteo GABBIA

Full Name: Matteo Gabbia

Tên áo: GABBIA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 25 (Oct 21, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: AC Milan

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Tốc độ
Composure
Lãnh đạo
Truy cản
Aerial Ability
Marking
Chuyền dài
Cần cù

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024AC Milan88
Dec 10, 2024AC Milan87
Jul 2, 2024AC Milan87
Jun 25, 2024AC Milan85
Jan 4, 2024AC Milan85
Sep 4, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: Villarreal CF85
Jul 26, 2023AC Milan đang được đem cho mượn: Villarreal CF85
Feb 16, 2023AC Milan85
Dec 16, 2022AC Milan85
Dec 9, 2022AC Milan83
Feb 10, 2022AC Milan83
Jan 15, 2021AC Milan83
Jan 11, 2021AC Milan80
Aug 20, 2020AC Milan80
Dec 9, 2019AC Milan78

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Kyle Walker
Manchester City
HV(PC),DM(P)3491
7
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3292
24
Alessandro FlorenziAlessandro FlorenziHV,DM,TV(PT)3388
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3286
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
9
Luka JovićLuka JovićF(C)2789
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2989
4
Ismaël BennacerIsmaël BennacerDM,TV,AM(C)2791
2
Davide CalabriaDavide CalabriaHV,DM,TV(P)2890
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
90
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2790
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2791
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2689
14
Tijjani ReijndersTijjani ReijndersDM,TV,AM(C)2691
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM(T),F(TC)2593
17
Noah OkaforNoah OkaforAM(PT),F(PTC)2487
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2590
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2388
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2182
18
Kevin ZeroliKevin ZeroliDM,TV,AM(C)2076
73
Francesco CamardaFrancesco CamardaF(C)1676
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)1976
Marco PellegrinoMarco PellegrinoHV(C)2280
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073