Full Name: Davide Bartesaghi
Tên áo: BARTESAGHI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 19 (Dec 29, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 76
CLB: AC Milan
On Loan at: Milan Futuro
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2024 | AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro | 76 |
Dec 10, 2024 | AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro | 73 |
Nov 21, 2024 | AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro | 73 |
Jul 4, 2024 | AC Milan đang được đem cho mượn: Milan Futuro | 73 |
Jul 2, 2024 | Milan Futuro | 73 |
Jul 2, 2024 | Milan Futuro | 65 |
Jun 25, 2024 | AC Milan | 65 |
Mar 18, 2024 | AC Milan | 65 |
Feb 6, 2024 | AC Milan | 65 |
Aug 21, 2023 | AC Milan | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Michele Camporese | HV(C) | 33 | 81 | |
9 | ![]() | Andrea Magrassi | F(C) | 32 | 78 | |
33 | ![]() | Davide Bartesaghi | HV,DM,TV(T) | 19 | 76 | |
20 | ![]() | Diego Sia | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
17 | ![]() | Mbarick Fall | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 |