6
Lucas TORRÓ

Full Name: Lucas Torró Marset

Tên áo: TORRÓ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 30 (Jul 5, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 83

CLB: CA Osasuna

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Cần cù
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Chuyền
Lãnh đạo
Chọn vị trí

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2023CA Osasuna88
Jul 14, 2023CA Osasuna87
Jun 22, 2022CA Osasuna87
Jun 15, 2022CA Osasuna86
Dec 26, 2021CA Osasuna86

CA Osasuna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Aitor FernándezAitor FernándezGK3386
17
Ante BudimirAnte BudimirF(C)3389
16
Moi GómezMoi GómezTV(C),AM(PTC)3088
6
Lucas TorróLucas TorróDM,TV(C)3088
14
Rubén GarcìaRubén GarcìaAM,F(PTC)3187
4
Unai GarcíaUnai GarcíaHV(C)3286
3
Juan CruzJuan CruzHV(TC),DM(T)3287
15
Rubén PeñaRubén PeñaHV,DM,TV,AM(PT)3387
1
Sergio HerreraSergio HerreraGK3188
20
José ArnáizJosé ArnáizAM,F(PTC)2985
11
Kike BarjaKike BarjaAM,F(PT)2785
2
Nacho VidalNacho VidalHV,DM,TV(P)2986
24
Alejandro CatenaAlejandro CatenaHV(C)3088
28
Jorge HerrandoJorge HerrandoHV(C)2384
21
Javi MartínezJavi MartínezTV(C),AM,F(PTC)2483
7
Jon MoncayolaJon MoncayolaHV(P),DM,TV(PC)2688
10
Aimar OrozAimar OrozTV(C),AM(PTC)2387
22
Enzo BoyomoEnzo BoyomoHV(C)2384
12
Jesús AresoJesús AresoHV,DM,TV(P)2587
19
Pablo IbáñezPablo IbáñezDM,TV,AM(C)2685
23
Raúl GarcíaRaúl GarcíaF(C)2485
27
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
23
Abel BretonesAbel BretonesHV,DM,TV(T),AM(PT)2483
19
Bryan Zaragoza
Bayern München
AM(PTC),F(PT)2387
34
Iker MuñozIker MuñozDM,TV(C)2285