8
Pieter GERKENS

Full Name: Pieter Tom Gerkens

Tên áo: GERKENS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Feb 17, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: KAA Gent

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2023KAA Gent83
Nov 15, 2023KAA Gent84
Jun 13, 2023KAA Gent84
Jun 12, 2023Royal Antwerp84
May 29, 2022Royal Antwerp84
May 24, 2022Royal Antwerp85
Oct 3, 2020Royal Antwerp85
Aug 14, 2020Royal Antwerp85
May 7, 2020RSC Anderlecht85
Apr 26, 2019RSC Anderlecht86
Apr 21, 2018RSC Anderlecht86
Apr 16, 2018RSC Anderlecht84
Jun 23, 2017RSC Anderlecht84
Jun 23, 2017RSC Anderlecht82
Jan 26, 2016Sint-Truidense VV82

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Sven KumsSven KumsDM,TV,AM(C)3684
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3486
17
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)3082
8
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)2983
33
Davy RoefDavy RoefGK3084
25
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)2982
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2683
Dante VanzeirDante VanzeirF(C)2684
23
Jordan TorunarighaJordan TorunarighaHV(TC)2786
22
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2786
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2382
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2280
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2484
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2382
7
Zalán Vancsa
Lommel SK
AM(PTC),F(PT)2078
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2282
26
Louis FortinLouis FortinGK2367
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2683
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2285
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
Tom VandenbergheTom VandenbergheGK3281
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2173
Ramol SillamaaRamol SillamaaAM,F(T)2065
30
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2267
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)1978
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2273
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2277
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2080
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1870
40
René Vanden BorreRené Vanden BorreGK2165
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2265
Marley FelixMarley FelixHV(C)2265
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2365
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)1965
39
Abdul Rachid AyindéAbdul Rachid AyindéHV,DM,TV(T)1970
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2282
Mykhaylo DubrovnyiMykhaylo DubrovnyiF(C)1965
36
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1973