54
Simon BUGGEA

Full Name: Simon Buggea

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 17 (May 8, 2007)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: RFC Seraing

Squad Number: 54

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

RFC Seraing Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Ruben DroehnleRuben DroehnleHV(TC)2676
4
Marvin TshibuabuaMarvin TshibuabuaHV(C)2376
Lillo GuarneriLillo GuarneriGK2265
16
Lucas MargueronLucas MargueronGK2475
Jérémy LanduJérémy LanduDM,TV(C)2365
27
Mathieu CachbachMathieu CachbachDM,TV,AM(C)2376
61
Zakaria SiliniZakaria SiliniAM(C)2167
17
Bassim BouktebBassim BouktebDM,TV(C)2369
Ousmane Ba
FC Metz
GK2276
20
Sonny PerreySonny PerreyAM(PTC)2368
6
Noah SolheidNoah SolheidHV,DM(C)2176
15
Cheikhou NdiayeCheikhou NdiayeHV(C)2374
25
Djibril DiarraDjibril DiarraDM,TV(C)2170
9
Pape Moussa Fall
FC Metz
F(C)2074
7
Mohamed CamaraMohamed CamaraAM(PTC)2170
10
Saliou FayeSaliou FayeAM(PTC)1970
2
Sacha Marloye
Club NXT
HV(PC)1770
Patrick Ouotro
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)1973
13
Maxime AllioneMaxime AllioneHV,DM,TV(T)2573
22
Yannis LawsonYannis LawsonHV,DM,TV(T)2073
11
Matthieu MulandMatthieu MulandHV,DM,TV,AM(P)2173
54
Simon BuggeaSimon BuggeaF(C)1770