20
Fernando CORNEJO

Full Name: Fernando Nicolás Cornejo Miranda

Tên áo: CORNEJO

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 29 (Dec 26, 1995)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: LDU Quito

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024LDU Quito81
Jan 24, 2024CD Palestino81
Jan 5, 2024CD Palestino81
Oct 6, 2023CD Palestino81
Oct 2, 2023CD Palestino78
Feb 25, 2023CD Palestino78
Jan 11, 2023CD Palestino78
Jan 9, 2023Audax Italiano78
Jan 6, 2023CD Palestino78
Jan 5, 2023San Luis de Quillota78
Dec 24, 2022CD Palestino78
Feb 24, 2021Audax Italiano78
Jul 2, 2020Audax Italiano78
Jul 1, 2020Audax Italiano78
Jan 24, 2020Audax Italiano đang được đem cho mượn: Universidad de Chile78

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2979
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
99
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2878
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2278
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2176
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1865
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870