?
El Hadji SECK

Full Name: El Hadji Seck

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jan 14, 2007)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 61

CLB: KAA Gent

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Sven KumsSven KumsDM,TV,AM(C)3684
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3486
17
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)3082
8
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)2983
33
Davy RoefDavy RoefGK3084
25
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)2982
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2683
Dante VanzeirDante VanzeirF(C)2684
23
Jordan TorunarighaJordan TorunarighaHV(TC)2786
22
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2786
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2382
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2280
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2484
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2382
7
Zalán Vancsa
Lommel SK
AM(PTC),F(PT)2078
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2282
26
Louis FortinLouis FortinGK2367
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2683
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2285
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
Tom VandenbergheTom VandenbergheGK3281
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2173
30
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2267
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)2078
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2273
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2277
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2080
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1870
40
René Vanden BorreRené Vanden BorreGK2165
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2265
Marley FelixMarley FelixHV(C)2265
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2365
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)1965
39
Abdul Rachid AyindéAbdul Rachid AyindéHV,DM,TV(T)1970
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2282
Mykhaylo DubrovnyiMykhaylo DubrovnyiF(C)1965
36
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1973
El Hadji SeckEl Hadji SeckAM,F(PT)1865