12
Hugo GAMBOR

Full Name: Hugo Gambor

Tên áo: GAMBOR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Dec 30, 2002)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: KAA Gent

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024KAA Gent80
Nov 25, 2024KAA Gent77
Mar 4, 2024KAA Gent77
Feb 1, 2024KAA Gent77
Jun 26, 2023USL Dunkerque77
Jun 21, 2023USL Dunkerque77
Jun 16, 2023USL Dunkerque75
Feb 27, 2023USL Dunkerque75
Feb 22, 2023USL Dunkerque73
Jun 30, 2022USL Dunkerque73
Mar 26, 2022Paris FC73
Mar 22, 2021Paris FC73

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Sven KumsSven KumsDM,TV,AM(C)3684
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3486
17
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)3082
8
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)2983
33
Davy RoefDavy RoefGK3084
25
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)2982
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2683
Dante VanzeirDante VanzeirF(C)2684
23
Jordan TorunarighaJordan TorunarighaHV(TC)2786
22
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2786
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2382
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2280
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2484
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2382
7
Zalán Vancsa
Lommel SK
AM(PTC),F(PT)2078
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2282
26
Louis FortinLouis FortinGK2367
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2683
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2285
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
Tom VandenbergheTom VandenbergheGK3281
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2173
30
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2267
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)1978
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2273
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2277
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2080
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1870
40
René Vanden BorreRené Vanden BorreGK2165
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2265
Marley FelixMarley FelixHV(C)2265
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2365
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)1965
39
Abdul Rachid AyindéAbdul Rachid AyindéHV,DM,TV(T)1970
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2282
Mykhaylo DubrovnyiMykhaylo DubrovnyiF(C)1965
36
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1973