Full Name: Mykhaylo Dubrovnyi
Tên áo: DUBROVNYI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 9, 2005)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: KAA Gent
On Loan at: Jong KAA Gent
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2025 | KAA Gent đang được đem cho mượn: Jong KAA Gent | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Louis Fortin | GK | 23 | 67 | ||
![]() | David Mukuna | F(C) | 23 | 73 | ||
![]() | René Vanden Borre | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Abdul Rachid Ayindé | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
38 | ![]() | Mohamed Soumah | HV(C) | 22 | 73 | |
![]() | Mykhaylo Dubrovnyi | F(C) | 19 | 65 | ||
![]() | El Hadji Seck | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
![]() | Simon Buggea | F(C) | 18 | 70 | ||
![]() | Mohammed el Âdfaoui | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
![]() | Gyano Vanderdonck | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
17 | ![]() | Hannes Vernemmen | HV(C) | 20 | 65 |