6
Omri GANDELMAN

Full Name: Omri Gandelman

Tên áo: GANDELMAN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (May 16, 2000)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: KAA Gent

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024KAA Gent84
Nov 25, 2024KAA Gent83
Jun 17, 2024KAA Gent83
Jun 12, 2024KAA Gent82
Feb 6, 2024KAA Gent82
Aug 22, 2023KAA Gent82
Aug 21, 2023KAA Gent80
Aug 15, 2023Maccabi Netanya80
Apr 5, 2022Maccabi Netanya80
Mar 30, 2022Maccabi Netanya73

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3584
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)3081
33
Davy RoefDavy RoefGK3184
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)3082
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2684
Dante VanzeirDante VanzeirF(C)2784
Wilfried KangaWilfried KangaF(C)2784
Ismaël KandoussIsmaël KandoussHV(C)2784
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2886
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2382
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2280
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2584
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2483
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2382
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2684
Bram LagaeBram LagaeHV,DM(C)2178
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2385
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
32
Tom VandenbergheTom VandenbergheGK3282
2
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2176
Daisuke YokotaDaisuke YokotaAM(PTC)2582
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)2078
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2273
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2278
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2180
35
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1873
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2365
Marley FelixMarley FelixHV(C)2265
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2465
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)2065
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2382
27
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1975
45
Hyllarion GooreHyllarion GooreF(C)1976
Bas EversBas EversGK1665