9
Andri GUDJOHNSEN

Full Name: Andri Lucas Guðjohnsen

Tên áo: GUDJOHNSEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jan 29, 2002)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: KAA Gent

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024KAA Gent82
Nov 25, 2024KAA Gent81
Jun 7, 2024KAA Gent81
May 21, 2024Lyngby BK81
May 15, 2024Lyngby BK78
May 10, 2024IFK Norrköping đang được đem cho mượn: Lyngby BK78
Apr 19, 2024Lyngby BK78
Nov 28, 2023IFK Norrköping đang được đem cho mượn: Lyngby BK78
Nov 22, 2023IFK Norrköping đang được đem cho mượn: Lyngby BK73
Aug 18, 2023IFK Norrköping đang được đem cho mượn: Lyngby BK73
Sep 30, 2022IFK Norrköping73
Jul 22, 2022IFK Norrköping73
Jan 1, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Dec 21, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jul 21, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Sven KumsSven KumsDM,TV,AM(C)3784
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3486
17
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)3082
8
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)3083
33
Davy RoefDavy RoefGK3184
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2683
Dante VanzeirDante VanzeirF(C)2684
23
Jordan TorunarighaJordan TorunarighaHV(TC)2786
22
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2886
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2382
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2280
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2484
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2382
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2282
26
Louis FortinLouis FortinGK2367
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2683
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2285
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
Tom VandenbergheTom VandenbergheGK3281
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2173
30
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2267
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)2078
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2273
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2277
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2180
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1870
40
René Vanden BorreRené Vanden BorreGK2165
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2265
Marley FelixMarley FelixHV(C)2265
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2365
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)2065
39
Abdul Rachid AyindéAbdul Rachid AyindéHV,DM,TV(T)1970
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2282
Mykhaylo DubrovnyiMykhaylo DubrovnyiF(C)1965
36
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1973
El Hadji SeckEl Hadji SeckAM,F(PT)1865
45
Hyllarion GooreHyllarion GooreF(C)1970