15
Atsuki ITO

Full Name: Atsuki Ito

Tên áo: ITO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Aug 11, 1998)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: KAA Gent

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024KAA Gent83
Oct 21, 2023Urawa Red Diamonds83
Oct 16, 2023Urawa Red Diamonds82
Mar 29, 2023Urawa Red Diamonds82
Jan 11, 2023Urawa Red Diamonds82

KAA Gent Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Sven KumsSven KumsDM,TV,AM(C)3684
2
Stefan MitrovićStefan MitrovićHV(C)3486
17
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)2982
8
Pieter GerkensPieter GerkensDM,TV,AM(C)2983
33
Davy RoefDavy RoefGK3084
25
Núrio FortunaNúrio FortunaHV(TC),DM,TV(T)2982
16
Daniel SchmidtDaniel SchmidtGK3282
5
Leonardo LopesLeonardo LopesDM,TV,AM(C)2683
23
Jordan TorunarighaJordan TorunarighaHV(TC)2786
3
Ismaël KandoussIsmaël KandoussHV(C)2784
22
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
4
Tsuyoshi WatanabeTsuyoshi WatanabeHV,DM(C)2786
9
Andri GudjohnsenAndri GudjohnsenF(C)2282
12
Hugo GamborHugo GamborHV(C)2180
6
Omri GandelmanOmri GandelmanHV,DM,TV,AM(C)2484
18
Matisse SamoiseMatisse SamoiseHV,DM,TV,AM(P)2384
20
Tiago AraújoTiago AraújoHV,DM,TV,AM(T)2382
7
Zalán Vancsa
Lommel SK
AM(PTC),F(PT)2078
19
Franck SurdezFranck SurdezAM,F(PT)2282
26
Louis FortinLouis FortinGK2267
15
Atsuki ItoAtsuki ItoDM,TV(C)2683
14
David Mukuna TrouetDavid Mukuna TrouetF(C)2373
26
Bram LagaeBram LagaeHV,DM(C)2078
23
Keegan JelacicKeegan JelacicTV(C),AM(PTC)2275
3
Archie BrownArchie BrownHV(TC),DM,TV(T)2285
16
Mathias DelorgeMathias DelorgeDM,TV(C)2085
41
Daisuke YokotaDaisuke YokotaAM(PTC)2478
Ramol SillamaaRamol SillamaaAM,F(T)2065
30
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2267
11
Momodou Lamin SonkoMomodou Lamin SonkoAM(PT),F(PTC)1978
27
Rune van Den BerghRune van Den BerghHV,DM,TV(C)2173
10
Aimé OmgbaAimé OmgbaAM(PTC)2277
21
Max DeanMax DeanAM(PT),F(PTC)2080
Gilles de MeyerGilles de MeyerHV(PT),DM,TV(P)1870
40
René Vanden BorreRené Vanden BorreGK2065
38
Loris HenryLoris HenryHV(C)2265
Marley FelixMarley FelixHV(C)2165
Justin MunezeroJustin MunezeroHV(TC),DM,TV(T)2365
Tristan DemetriusTristan DemetriusAM,F(PT)1965
39
Abdul Rachid AyindéAbdul Rachid AyindéHV,DM,TV(T)1970
29
Hélio VarelaHélio VarelaAM,F(PT)2282
Mykhaylo DubrovnyiMykhaylo DubrovnyiF(C)1965
36
Tibe de VliegerTibe de VliegerAM(C)1973