Huấn luyện viên: Néstor Craviotto
Biệt danh: El Poderoso del Alto Mayo
Tên thu gọn: U. Comercio
Tên viết tắt: UCO
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Carlos Vidaurre García (15,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Nueva Cajamarca
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Donald Millán | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | ||
20 | Carlos Ramírez | HV(C) | 35 | 80 | ||
10 | Hernán Pérez | AM,F(PTC) | 35 | 80 | ||
27 | Luis Trujillo | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
9 | Marlon de Jesús | F(C) | 32 | 79 | ||
30 | Gino Guerrero | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | ||
19 | Carlos Uribe | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
3 | Teodoro Paredes | HV(C) | 30 | 76 | ||
29 | Victor Labrin | F(C) | 31 | 75 | ||
1 | Ignacio Barrios | GK | 31 | 77 | ||
7 | Miguel Carranza | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
24 | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
29 | Héctor Zeta | F(C) | 29 | 75 | ||
15 | Osama Jiménez | AM(C) | 21 | 70 | ||
26 | Jorge Tandazo | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
17 | Denilson Vargas | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
5 | Kelvin Sánchez | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
31 | Piero Serra | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
0 | David Marines | TV(C) | 22 | 60 | ||
4 | Vieri Pérez | TV(C) | 22 | 67 | ||
12 | Willy Díaz | GK | 30 | 76 | ||
29 | Jhon Álvarez | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
13 | Byron Angulo | AM(PTC) | 27 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |