Full Name: David Morgan
Tên áo: MORGAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jul 4, 1994)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Southport
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | Southport | 70 |
Aug 9, 2023 | Southport | 75 |
Feb 4, 2022 | Accrington Stanley | 75 |
Jan 28, 2022 | Accrington Stanley | 70 |
Feb 2, 2021 | Accrington Stanley | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | |||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |||
Russell Benjamin | TV(C) | 32 | 67 | |||
David Morgan | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Nyal Bell | F(C) | 27 | 66 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
F(C) | 33 | 70 | ||||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
Jordan Archer | F(C) | 30 | 66 | |||
37 | TV,AM(C) | 20 | 65 |