Biệt danh: The Coasters
Tên thu gọn: Fylde
Tên viết tắt: FYL
Năm thành lập: 1988
Sân vận động: Mill Farm (6,000)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Warton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Gavin Massey | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |
4 | ![]() | Harry Davis | HV(PTC) | 33 | 68 | |
16 | ![]() | Chris Stokes | HV(TC),DM(T) | 34 | 72 | |
10 | ![]() | Nick Haughton | TV(C),AM(PTC) | 30 | 72 | |
40 | ![]() | Joe Riley | HV(PT),DM,TV(C) | 28 | 71 | |
5 | ![]() | Emeka Obi | HV(C) | 23 | 72 | |
17 | ![]() | Corey Whelan | HV(PC) | 27 | 73 | |
6 | ![]() | Adam Long | HV(C) | 24 | 71 | |
31 | ![]() | GK | 23 | 63 | ||
7 | ![]() | Charlie Jolley | F(C) | 24 | 69 | |
23 | ![]() | Bryce Hosannah | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 | |
21 | ![]() | Tyler Roberts | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
3 | ![]() | Owen Evans | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 64 | |
11 | ![]() | Jonathan Ustabasi | AM(PT) | 31 | 64 | |
34 | ![]() | Taelor O'Kane | DM,TV(C) | 19 | 63 | |
8 | ![]() | Ethan Mitchell | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
29 | ![]() | Danny Ormerod | F(C) | 19 | 62 | |
2 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
18 | ![]() | Lincoln Mcfayden | HV,DM,TV(T) | 23 | 62 | |
22 | ![]() | Jack Morris | AM(PTC) | 19 | 60 | |
15 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
28 | ![]() | Jesse Hailwood | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 60 | |
14 | ![]() | HV(PC) | 22 | 65 | ||
37 | ![]() | Ewan Dodgson | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Chorley FC |