Full Name: Mitchell Duggan
Tên áo: DUGGAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Mar 20, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Warrington Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2018 | Warrington Town | 65 |
Oct 5, 2017 | Tranmere Rovers | 65 |
Mar 27, 2017 | Tranmere Rovers | 60 |
Jan 4, 2017 | Tranmere Rovers đang được đem cho mượn: Warrington Town | 60 |
Nov 14, 2015 | Tranmere Rovers đang được đem cho mượn: Marine FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Peter Clarke | HV(C) | 43 | 72 | |||
Jay Harris | DM,TV(C) | 37 | 70 | |||
Declan Walker | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Sean Williams | TV(C) | 33 | 65 | |||
Mitch Duggan | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Evan Gumbs | HV(PC) | 27 | 65 | |||
Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | |||
Ben Hough | TV(C) | 21 | 60 | |||
Andy White | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |||
8 | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
27 | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
4 | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
Murphy Bennett | HV(PC) | 20 | 63 |