Full Name: Ben Hough
Tên áo: HOUGH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Mar 10, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 62
CLB: Warrington Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2021 | Warrington Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Peter Clarke | HV(C) | 43 | 72 | ||
![]() | Jay Harris | DM,TV(C) | 37 | 70 | ||
![]() | Declan Walker | HV(PC) | 33 | 70 | ||
![]() | Sean Williams | TV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Mitch Duggan | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Evan Gumbs | HV(PC) | 27 | 65 | ||
![]() | Devarn Green | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
![]() | Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Ben Hough | TV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Andy White | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | ||
8 | ![]() | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 20 | 65 | |
27 | ![]() | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
4 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
![]() | Murphy Bennett | HV(PC) | 20 | 63 |