Huấn luyện viên: Alan Devonshire
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Maidenhead
Tên viết tắt: MAI
Năm thành lập: 1870
Sân vận động: York Road (4,000)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Maidenhead
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kane Ferdinand | TV(PC) | 31 | 69 | ||
13 | Craig Ross | GK | 34 | 70 | ||
24 | Alan Massey | HV(C) | 35 | 65 | ||
20 | Remy Clerima | HV(PC) | 34 | 66 | ||
14 | Tobi Sho-Silva | F(C) | 28 | 70 | ||
27 | Charlee Adams | TV(C) | 29 | 68 | ||
26 | Lewis Kinsella | HV(TC),DM(T) | 29 | 68 | ||
4 | Will de Havilland | HV(C) | 29 | 68 | ||
5 | Kevin Lokko | HV(C) | 28 | 70 | ||
9 | Shawn Mccoulsky | F(C) | 27 | 67 | ||
0 | Sam Barratt | TV,AM(PT) | 28 | 66 | ||
8 | Ashley Nathaniel-George | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
11 | Jayden Mitchell-Lawson | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
12 | Bradley Keetch | TV(C) | 23 | 62 | ||
17 | Reece Smith | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
0 | Harry Parsons | F(C) | 21 | 65 | ||
1 | Daniel Jinadu | GK | 21 | 65 | ||
3 | Sam Beckwith | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 65 | ||
21 | TV,AM,F(C) | 22 | 67 | |||
2 | Zico Asare | HV(PC),DM(C) | 22 | 66 | ||
19 | David Omilabu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
16 | Casey Pettit | DM,TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hayes & Yeading United |