Full Name: Declan Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 1, 1992)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 66
CLB: Warrington Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Warrington Town | 70 |
Aug 14, 2022 | Aberystwyth Town | 70 |
Sep 28, 2017 | Aberystwyth Town | 70 |
Sep 29, 2013 | Bangor City | 70 |
Jun 6, 2013 | Wrexham | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Peter Clarke | HV(C) | 43 | 72 | |||
Jay Harris | DM,TV(C) | 37 | 70 | |||
Declan Walker | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Sean Williams | TV(C) | 33 | 65 | |||
Mitch Duggan | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Evan Gumbs | HV(PC) | 27 | 65 | |||
Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | |||
Ben Hough | TV(C) | 21 | 60 | |||
Andy White | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |||
8 | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
27 | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
4 | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | |||
Murphy Bennett | HV(PC) | 20 | 63 |