Full Name: Lasse Thomsen
Tên áo: THOMSEN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 27, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: Middelfart Fodbold
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Middelfart Fodbold | 70 |
Mar 10, 2015 | BK Marienlyst | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mads Greve | HV(C) | 35 | 77 | |||
90 | Denis Fazlagic | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
12 | Lasse Thomsen | TV(C) | 30 | 70 | ||
1 | Casper Radza | GK | 30 | 73 | ||
9 | Malthe Boesen | F(PTC) | 28 | 72 | ||
6 | Robert Kakeeto | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
75 | Marcus Mlynikowski | HV,DM(T) | 32 | 74 | ||
3 | Mathias Madsen | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
7 | Jacob Linnet | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 70 | ||
Mads Hansen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | |||
28 | Lester Hayes Iii | F(C) | 31 | 63 |