Full Name: Victor Eriksson Grodås
Tên áo: GRODAS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Dec 9, 1991)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Kongsvinger IL | 76 |
Jun 12, 2023 | Kongsvinger IL | 76 |
Jan 19, 2019 | Strommen IF | 76 |
Dec 2, 2016 | Sogndal IL | 76 |
Dec 1, 2016 | Sogndal IL | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adem Güven | AM,F(PT) | 39 | 77 | ||
10 | Lars Gerson | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
31 | Mandé Sayouba | GK | 31 | 75 | ||
1 | August Strömberg | GK | 32 | 76 | ||
17 | Mathias Gjerstrom | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
2 | Joel Nilsson | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
3 | HV,DM(C) | 22 | 75 | |||
5 | Fredrik Holmé | HV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Eric Taylor | TV(C),AM(TC) | 23 | 68 | ||
32 | F(C) | 24 | 76 | |||
23 | Martin Tangen Vinjor | TV(C) | 25 | 75 | ||
27 | Andreas Dybevik | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
20 | Jesper Andreas Grundt | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
11 | Noa Williams | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 |