Full Name: Eric Taylor
Tên áo: TAYLOR
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Apr 14, 2001)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Kongsvinger IL
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Kongsvinger IL | 68 |
Dec 2, 2022 | Lillestrøm SK | 68 |
Dec 1, 2022 | Lillestrøm SK | 68 |
Oct 3, 2022 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Kongsvinger IL | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adem Güven | AM,F(PT) | 39 | 77 | ||
10 | Lars Gerson | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
31 | Mandé Sayouba | GK | 31 | 75 | ||
1 | August Strömberg | GK | 32 | 76 | ||
17 | Mathias Gjerstrom | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
2 | Joel Nilsson | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
3 | HV,DM(C) | 22 | 75 | |||
5 | Fredrik Holmé | HV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Eric Taylor | TV(C),AM(TC) | 23 | 68 | ||
32 | F(C) | 24 | 76 | |||
23 | Martin Tangen Vinjor | TV(C) | 25 | 75 | ||
27 | Andreas Dybevik | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
20 | Jesper Andreas Grundt | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
11 | Noa Williams | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 |