25
Andriy SLINKIN

Full Name: Andriy Slinkin

Tên áo: SLINKIN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Feb 19, 1991)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2025FK Jonava76
Sep 14, 2022FK Jonava76
Apr 29, 2022FC Shevardeni76
Sep 15, 2021Nyva Vinnytsia76
Feb 8, 2021FK Ventspils76
Nov 21, 2020Chornomorets Odesa76
Nov 16, 2020Chornomorets Odesa78
May 4, 2019Desna Chernihiv78
Mar 20, 2018Desna Chernihiv78
Feb 23, 2017FC Balti78
Jun 2, 2016Chornomorets Odesa78
Jun 1, 2016Chornomorets Odesa78
Mar 21, 2016Chornomorets Odesa đang được đem cho mượn: FC Balti78
Oct 23, 2014Chornomorets Odesa78
Oct 16, 2014Chornomorets Odesa75

FK Jonava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Audrius RačkusAudrius RačkusHV(PC)3672
16
Martynas MatuzasMartynas MatuzasGK3573
12
Lukas ČerkauskasLukas ČerkauskasHV(PT)3173
20
Povilas KiselevskisPovilas KiselevskisDM,TV(C)3072
6
Tomas DombrauskisTomas DombrauskisDM,TV,AM(C)2872
91
Aurimas RaginisAurimas RaginisTV,AM(PT)3373
23
Artūras RocysArtūras RocysHV,DM,TV(C)3070
11
Ernestas MickeviciusErnestas MickeviciusF(C)2873
92
Augustas DubickasAugustas DubickasHV(C)2472
21
Gabrielis NikonovasGabrielis NikonovasHV,DM,TV(T)2268