Full Name: Mandé Sayouba
Tên áo: SAYOUBA
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 15, 1993)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Kongsvinger IL
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2024 | Kongsvinger IL | 75 |
Jul 25, 2023 | Odense BK | 75 |
Jun 2, 2023 | Odense BK | 75 |
Jun 1, 2023 | Odense BK | 75 |
Aug 5, 2022 | Odense BK đang được đem cho mượn: FC Helsingor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adem Güven | AM,F(PT) | 38 | 77 | ||
10 | Lars Gerson | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
Mandé Sayouba | GK | 30 | 75 | |||
1 | August Strömberg | GK | 32 | 76 | ||
3 | Victor Grodas | HV(T) | 32 | 76 | ||
12 | Mats Haakenstad | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
17 | Mathias Gjerstrom | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
8 | Vegard Moberg | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Joel Nilsson | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | |||
26 | HV,DM(C) | 22 | 75 | |||
5 | Fredrik Holmé | HV(C) | 22 | 73 | ||
18 | Joacim Holtan | F(C) | 25 | 74 | ||
7 | Eric Taylor | TV(C),AM(TC) | 23 | 68 | ||
Marius Trengereid | TV(C) | 20 | 65 | |||
23 | Martin Tangen Vinjor | TV(C) | 24 | 75 |