11
Noa WILLIAMS

Full Name: Noa Oliver Williams

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Nov 27, 2001)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 72

CLB: Kongsvinger IL

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kongsvinger IL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Adem GüvenAdem GüvenAM,F(PT)3977
10
Lars GersonLars GersonHV,DM,TV(C)3477
31
Mandé SayoubaMandé SayoubaGK3175
1
August StrömbergAugust StrömbergGK3276
17
Mathias GjerstromMathias GjerstromDM,TV,AM(C)2774
2
Joel NilssonJoel NilssonHV,DM,TV,AM(P)3078
3
Róbert Orri Thorkelsson
CF Montréal
HV,DM(C)2275
5
Fredrik HolméFredrik HolméHV(C)2373
7
Eric TaylorEric TaylorTV(C),AM(TC)2368
32
Oscar Kapskarmo
FK Bodø/Glimt
F(C)2476
23
Martin Tangen VinjorMartin Tangen VinjorTV(C)2575
27
Andreas DybevikAndreas DybevikTV,AM(C)2673
20
Jesper Andreas GrundtJesper Andreas GrundtTV,AM(C)2270
11
Noa WilliamsNoa WilliamsAM(PT),F(PTC)2273