17
Mathias GJERSTROM

Full Name: Mathias Berg Gjerstrøm

Tên áo: GJERSTROM

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Jun 30, 1997)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Kongsvinger IL

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2022Kongsvinger IL74
Apr 12, 2021Kongsvinger IL72
Apr 8, 2021Kongsvinger IL76
Nov 7, 2020Strømsgodset IF76
Nov 7, 2020Strømsgodset IF75
Dec 17, 2019Strømsgodset IF75
Dec 6, 2019Strømsgodset IF75
Sep 25, 2019Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Kongsvinger IL75
Apr 9, 2019Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Kongsvinger IL75
Dec 2, 2018Strømsgodset IF75
Dec 1, 2018Strømsgodset IF75
Oct 27, 2018Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Notodden FK75
Jun 26, 2018Strømsgodset IF75
Mar 27, 2016Strømsgodset IF75
Jan 14, 2016Strømsgodset IF75

Kongsvinger IL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Mandé SayoubaMandé SayoubaGK3175
1
August StrömbergAugust StrömbergGK3376
17
Mathias GjerstromMathias GjerstromDM,TV,AM(C)2774
2
Joel NilssonJoel NilssonHV,DM,TV,AM(P)3078
5
Fredrik HolméFredrik HolméHV(C)2373
Miika Koskela
Tromsø IL
HV(C)2172
Joacim HoltanJoacim HoltanF(C)2674
7
Eric TaylorEric TaylorTV(C),AM(TC)2368
16
Marius TrengereidMarius TrengereidTV(C)2165
23
Martin Tangen VinjorMartin Tangen VinjorTV(C)2575
27
Andreas DybevikAndreas DybevikTV,AM(C)2773
20
Jesper Andreas GrundtJesper Andreas GrundtTV,AM(C)2270
11
Noa WilliamsNoa WilliamsAM(PT),F(PTC)2373