24
Gaëtan BUSSMANN

Full Name: Gaëtan Bussmann

Tên áo: BUSSMANN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Feb 2, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: SAS Épinal

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024SAS Épinal76
May 27, 2024AS Nancy Lorraine76
Jun 21, 2023AS Nancy Lorraine76
Jun 16, 2023AS Nancy Lorraine78
Aug 8, 2022AS Nancy Lorraine78
May 27, 2022Erzgebirge Aue78
May 23, 2022Erzgebirge Aue80
Sep 3, 2020Erzgebirge Aue80
Sep 11, 2019EA Guingamp80
May 31, 20191. FSV Mainz 0580
May 24, 20191. FSV Mainz 0582
Dec 4, 20181. FSV Mainz 0582
May 21, 20181. FSV Mainz 0583
May 16, 20181. FSV Mainz 0585
Jan 30, 20181. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: SC Freiburg85

SAS Épinal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abdoulaye NiangAbdoulaye NiangDM,TV(C)2775
Alassane N'DiayeAlassane N'DiayeDM,TV(C)3578
24
Gaëtan BussmannGaëtan BussmannHV,DM(T)3476
6
Sébastien ChéréSébastien ChéréTV(C),AM(PTC)3874
8
Jérémy ColinJérémy ColinHV(P)3476
13
Baptiste AloéBaptiste AloéHV(C)3074
11
Karim CoulibalyKarim CoulibalyAM(PT),F(PTC)3174
4
Paul LéonardPaul LéonardHV(C)3175
1
Salim Ben BoinaSalim Ben BoinaGK3375
28
Muamer AljicMuamer AljicHV(C)2474
2
Bastien LaunayBastien LaunayHV,TV(P),DM(PC)2675
18
Yann GodartYann GodartHV(PTC),DM,TV(PT)2376
22
Fredler ChristopheFredler ChristopheTV,AM(P)2363
9
Aeron ZingaAeron ZingaAM,F(PTC)2476
30
Léo HatierLéo HatierGK2165
10
Jawed KalaiJawed KalaiTV(C),AM(PC)2468