Huấn luyện viên: Fabien Tissot
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Épinal
Tên viết tắt: ÉPI
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Colombière (6,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Epinal
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Abdoulaye Niang | DM,TV(C) | 41 | 76 | ||
26 | Ali M'Madi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
6 | Sébastien Chéré | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | ||
8 | Jérémy Colin | HV(P) | 33 | 76 | ||
0 | Baptiste Aloé | HV(C) | 29 | 74 | ||
23 | Karim Coulibaly | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
10 | Nianankoro Doumbia | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Paul Léonard | HV(C) | 30 | 75 | ||
1 | Salim Ben Boina | GK | 32 | 75 | ||
0 | Sidy Sarr | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
14 | Ismaël Camara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
28 | Muamer Aljic | HV(C) | 23 | 72 | ||
15 | Isaak Umbdenstock | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 75 | ||
16 | Dorian Salhi | GK | 24 | 70 | ||
7 | Bryan Labissiere | AM,F(PTC) | 27 | 72 | ||
4 | Maël Zogba | HV(C) | 23 | 73 | ||
18 | AM,F(C) | 20 | 68 | |||
0 | Léo Hatier | GK | 20 | 65 | ||
22 | David Luvualu | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 71 | ||
0 | Antoine Claudot | HV(C) | 22 | 64 | ||
23 | Nicolas Borodine | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 71 | ||
5 | Marc Laurent | HV,DM(C) | 26 | 72 | ||
3 | Rafael Mazzei | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | ||
19 | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
0 | F(C) | 27 | 72 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |