Full Name: Yogev Lerman
Tên áo: LERMAN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 20, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: Kafr Qasim
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Kafr Qasim | 76 |
Feb 5, 2022 | Kafr Qasim | 76 |
Jun 8, 2016 | Hapoel Katamon | 76 |
Oct 29, 2014 | Hapoel Ra'anana | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 41 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 32 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 29 | 79 |