22
Wesley SAÏD

Full Name: Wesley Saïd

Tên áo: SAÏD

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Apr 19, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: RC Lens

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2021RC Lens85
Jun 6, 2021Toulouse FC85
Jun 1, 2021Toulouse FC86
May 11, 2020Toulouse FC86
Nov 28, 2019Toulouse FC86
Aug 5, 2019Toulouse FC86
Jun 3, 2019Dijon FCO86
Nov 24, 2018Dijon FCO86
Jun 6, 2018Dijon FCO86
Jul 20, 2017Dijon FCO84
May 15, 2017Stade Rennais84
Dec 13, 2016Stade Rennais82
Dec 13, 2016Stade Rennais80
Jun 2, 2016Stade Rennais80
Jun 1, 2016Stade Rennais80

RC Lens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis PetrićDenis PetrićGK3673
26
Nampalys MendyNampalys MendyDM,TV(C)3285
30
Mathew RyanMathew RyanGK3287
24
Jonathan GraditJonathan GraditHV(PC)3287
28
Adrien ThomassonAdrien ThomassonTV,AM(C)3186
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiTV,AM(PT)2988
22
Wesley SaïdWesley SaïdAM(PT),F(PTC)2985
2
Ruben AguilarRuben AguilarHV,DM,TV(P)3187
11
Angelo FulginiAngelo FulginiTV,AM(PC)2887
Pau López
Olympique Marseille
GK3088
3
Deiver MachadoDeiver MachadoHV,DM,TV(T)3186
7
Florian SotocaFlorian SotocaTV(P),AM,F(PC)3487
8
M'bala Nzola
ACF Fiorentina
F(C)2887
20
Malang SarrMalang SarrHV(TC)2685
4
Kevin DansoKevin DansoHV(C)2689
16
Hervé KoffiHervé KoffiGK2885
14
Facundo MedinaFacundo MedinaHV(TC),DM(T)2589
Goduine KoyalipouGoduine KoyalipouAM(PT),F(PTC)2480
21
Anass ZarouryAnass ZarouryAM,F(PTC)2484
9
Martín Satriano
Internazionale
F(C)2385
10
David Pereira da CostaDavid Pereira da CostaAM(PTC)2485
Mamadou CamaraMamadou CamaraDM,TV,AM(C)2272
23
Neil el AynaouiNeil el AynaouiDM,TV(C)2383
18
Andy DioufAndy DioufTV,AM(C)2185
13
Jhoanner ChávezJhoanner ChávezHV,DM,TV(T)2283
36
Rémy Labeau LascaryRémy Labeau LascaryAM(P),F(PC)2180
15
Hamzat OjediranHamzat OjediranDM,TV(C)2177
37
Ismaëlo GaniouIsmaëlo GaniouHV(C)1965
31
Alpha DialloAlpha DialloAM,F(C)1865
25
Jeremy Agbonifo
BK Häcken
AM,F(PT)1978
Rayan FofanaRayan FofanaF(C)1868
34
Tom PouillyTom PouillyDM,AM(C),TV(PTC)2170
27
Juma Bah
Manchester City
HV(C)1876
50
Adam DelplaceAdam DelplaceGK1867
33
Kyllian AntonioKyllian AntonioHV(C)1765
33
Kembo DiliwidiKembo DiliwidiAM,F(PTC)1870
33
Gabin CapuanoGabin CapuanoAM(PT),F(PTC)1870