26
Anthony BERMONT

Full Name: Anthony Bermont

Tên áo: BERMONT

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Feb 10, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 60

CLB: RC Lens

On Loan at: Annecy FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024RC Lens đang được đem cho mượn: Annecy FC73
Nov 25, 2024RC Lens đang được đem cho mượn: Annecy FC70
Aug 20, 2024RC Lens đang được đem cho mượn: Annecy FC70

Annecy FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ahmed KashiAhmed KashiDM,TV(C)3679
21
Fabrice N'SakalaFabrice N'SakalaHV(PT),DM(T)3478
17
Vincent PajotVincent PajotDM,TV(C)3480
24
Yohan DemoncyYohan DemoncyDM,TV(C)2880
1
Florian EscalesFlorian EscalesGK2980
16
Thomas CallensThomas CallensGK2673
6
François LajugieFrançois LajugieHV(PC)2980
Killian CaméléKillian CaméléHV,DM,TV(T)2270
11
Goteh NtigneeGoteh NtigneeAM(PTC),F(PT)2263
30
Tidiane MalbecTidiane MalbecGK2367
Sidi BaneSidi BaneHV(C)2173
22
Clément BillemazClément BillemazAM,F(PTC)2679
10
Kapit DjocoKapit DjocoF(C)2980
2
Hamjatou SoukounaHamjatou SoukounaHV(C)2680
7
Noha LeminaNoha LeminaAM(PTC)1970
Ranjan NeelakandanRanjan NeelakandanAM(C),F(PTC)2064
27
Julien KouadioJulien KouadioHV(PC),DM(P)2577
23
Karim CisséKarim CisséTV(C),AM(TC)2072
41
Thibault DelphisThibault DelphisHV(PC)2276
28
Antoine LaroseAntoine LaroseTV(C),AM(PTC)3277
4
Ritchy ValmeRitchy ValmeHV(C)2073
9
Trévis DagoTrévis DagoF(C)2075
26
Anthony BermontAnthony BermontAM(PTC)2073
18
Axel DrouhinAxel DrouhinHV(C)2576
20
Josué TiendrébéogoJosué TiendrébéogoTV,AM(C)2270
33
Quentin ParisQuentin ParisF(C)1865