18
Andy DIOUF

Full Name: Andy Alune Diouf

Tên áo: DIOUF

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 21 (May 17, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: RC Lens

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024RC Lens85
Nov 21, 2024RC Lens84
Dec 1, 2023RC Lens84
Nov 24, 2023RC Lens82
Jul 3, 2023RC Lens82
Jul 3, 2023RC Lens82
May 20, 2023FC Basel82
May 15, 2023FC Basel80
May 3, 2023FC Basel80
Dec 19, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: FC Basel80
Dec 14, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: FC Basel73
Jul 19, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: FC Basel73
Feb 10, 2022Stade Rennais73
Dec 1, 2021Stade Rennais73
Dec 1, 2021Stade Rennais70

RC Lens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis PetrićDenis PetrićGK3673
26
Nampalys MendyNampalys MendyDM,TV(C)3285
30
Mathew RyanMathew RyanGK3287
24
Jonathan GraditJonathan GraditHV(PC)3287
28
Adrien ThomassonAdrien ThomassonTV,AM(C)3186
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiTV,AM(PT)2988
22
Wesley SaïdWesley SaïdAM(PT),F(PTC)2985
2
Ruben AguilarRuben AguilarHV,DM,TV(P)3187
11
Angelo FulginiAngelo FulginiTV,AM(PC)2887
Pau López
Olympique Marseille
GK3088
3
Deiver MachadoDeiver MachadoHV,DM,TV(T)3186
7
Florian SotocaFlorian SotocaTV(P),AM,F(PC)3487
8
M'bala Nzola
ACF Fiorentina
F(C)2887
20
Malang SarrMalang SarrHV(TC)2685
4
Kevin DansoKevin DansoHV(C)2689
16
Hervé KoffiHervé KoffiGK2885
14
Facundo MedinaFacundo MedinaHV(TC),DM(T)2589
Goduine KoyalipouGoduine KoyalipouAM(PT),F(PTC)2480
21
Anass ZarouryAnass ZarouryAM,F(PTC)2484
9
Martín Satriano
Internazionale
F(C)2385
10
David Pereira da CostaDavid Pereira da CostaAM(PTC)2485
Mamadou CamaraMamadou CamaraDM,TV,AM(C)2272
23
Neil el AynaouiNeil el AynaouiDM,TV(C)2383
18
Andy DioufAndy DioufTV,AM(C)2185
13
Jhoanner ChávezJhoanner ChávezHV,DM,TV(T)2283
36
Rémy Labeau LascaryRémy Labeau LascaryAM(P),F(PC)2180
15
Hamzat OjediranHamzat OjediranDM,TV(C)2177
37
Ismaëlo GaniouIsmaëlo GaniouHV(C)1965
31
Alpha DialloAlpha DialloAM,F(C)1865
Rayan FofanaRayan FofanaF(C)1868
34
Tom PouillyTom PouillyDM,AM(C),TV(PTC)2170
27
Juma Bah
Manchester City
HV(C)1876
50
Adam DelplaceAdam DelplaceGK1867
33
Kyllian AntonioKyllian AntonioHV(C)1765
33
Kembo DiliwidiKembo DiliwidiAM,F(PTC)1870