9
Martín SATRIANO

Full Name: Martín Adrián Satriano Costa

Tên áo: SATRIANO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 23 (Feb 20, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Internazionale

On Loan at: RC Lens

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Internazionale đang được đem cho mượn: RC Lens85
Jun 2, 2024Internazionale85
Jun 1, 2024Internazionale85
Jul 18, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2985
Jun 29, 2023Internazionale85
Jun 2, 2023Internazionale85
Jun 1, 2023Internazionale85
Dec 15, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Empoli85
Dec 6, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Empoli82
Aug 30, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Empoli82
Jul 5, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Empoli82
Jun 19, 2022Internazionale82
Jun 18, 2022Internazionale82
Jun 16, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: Empoli82
Jun 2, 2022Internazionale82

RC Lens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Denis PetrićDenis PetrićGK3673
26
Nampalys MendyNampalys MendyDM,TV(C)3285
30
Mathew RyanMathew RyanGK3287
24
Jonathan GraditJonathan GraditHV(PC)3287
28
Adrien ThomassonAdrien ThomassonTV,AM(C)3186
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiTV,AM(PT)2988
22
Wesley SaïdWesley SaïdAM(PT),F(PTC)2985
2
Ruben AguilarRuben AguilarHV,DM,TV(P)3187
11
Angelo FulginiAngelo FulginiTV,AM(PC)2887
Pau LópezPau LópezGK3088
3
Deiver MachadoDeiver MachadoHV,DM,TV(T)3186
7
Florian SotocaFlorian SotocaTV(P),AM,F(PC)3487
8
M'bala NzolaM'bala NzolaF(C)2887
20
Malang SarrMalang SarrHV(TC)2685
4
Kevin DansoKevin DansoHV(C)2689
16
Hervé KoffiHervé KoffiGK2885
14
Facundo MedinaFacundo MedinaHV(TC),DM(T)2589
Goduine KoyalipouGoduine KoyalipouAM(PT),F(PTC)2480
21
Anass ZarouryAnass ZarouryAM,F(PTC)2484
9
Martín SatrianoMartín SatrianoF(C)2385
10
David Pereira da CostaDavid Pereira da CostaAM(PTC)2485
Mamadou CamaraMamadou CamaraDM,TV,AM(C)2272
23
Neil el AynaouiNeil el AynaouiDM,TV(C)2383
18
Andy DioufAndy DioufTV,AM(C)2185
13
Jhoanner ChávezJhoanner ChávezHV,DM,TV(T)2283
36
Rémy Labeau LascaryRémy Labeau LascaryAM(P),F(PC)2180
15
Hamzat OjediranHamzat OjediranDM,TV(C)2177
37
Ismaëlo GaniouIsmaëlo GaniouHV(C)1965
31
Alpha DialloAlpha DialloAM,F(C)1865
25
Jeremy AgbonifoJeremy AgbonifoAM,F(PT)1978
Rayan FofanaRayan FofanaF(C)1868
34
Tom PouillyTom PouillyDM,AM(C),TV(PTC)2170
27
Juma BahJuma BahHV(C)1876
50
Adam DelplaceAdam DelplaceGK1867
33
Kyllian AntonioKyllian AntonioHV(C)1765
33
Kembo DiliwidiKembo DiliwidiAM,F(PTC)1870
33
Gabin CapuanoGabin CapuanoAM(PT),F(PTC)1870