1
Régis GURTNER

Full Name: Régis Gurtner

Tên áo: GURTNER

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Dec 8, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Amiens SC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2022Amiens SC82
May 25, 2022Amiens SC85
Jun 4, 2019Amiens SC85
Nov 20, 2018Amiens SC85
Jun 6, 2018Amiens SC85
May 2, 2017Amiens SC83
Aug 19, 2015Amiens SC82
Oct 11, 2014Le Havre AC82
May 28, 2014Luzenac AP82
Jan 9, 2014US Boulogne82
Aug 5, 2012US Boulogne82

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3882
37
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3482
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Victor LobryVictor LobryTV,AM(C)3082
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV(TC),DM,TV(C)2682
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3183
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2367
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC),F(PT)2378
Josué ChibozoJosué ChibozoAM,F(TC)2273
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2275
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)2073
27
Rayan LutinRayan LutinAM(PTC)2276
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)2077
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1965
Yanis RafiiYanis RafiiAM(PT),F(PTC)2065
Carraro InjaiCarraro InjaiAM(PTC)1970
59
Nathan TalbotNathan TalbotHV,DM,TV(P)1765
77
Ilan DafIlan DafDM,TV(C)1865