28
Adrien THOMASSON

Full Name: Adrien Thomasson

Tên áo: THOMASSON

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 31 (Dec 10, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: RC Lens

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2025RC Lens86
Jun 16, 2024RC Lens86
Jun 12, 2024RC Lens87
Jan 13, 2023RC Lens87
Nov 28, 2022RC Strasbourg Alsace87
Nov 22, 2022RC Strasbourg Alsace88
May 25, 2022RC Strasbourg Alsace88
May 18, 2022RC Strasbourg Alsace87
Jul 20, 2021RC Strasbourg Alsace87
Dec 2, 2019RC Strasbourg Alsace87
Jun 5, 2019RC Strasbourg Alsace87
Nov 28, 2018RC Strasbourg Alsace87
Jun 14, 2018RC Strasbourg Alsace86
Nov 18, 2017FC Nantes86
Nov 13, 2017FC Nantes85

RC Lens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3882
24
Jonathan GraditJonathan GraditHV(PC)3287
28
Adrien ThomassonAdrien ThomassonTV,AM(C)3186
22
Wesley SaïdWesley SaïdAM(PT),F(PTC)3085
2
Ruben AguilarRuben AguilarHV,DM,TV(P)3286
11
Angelo FulginiAngelo FulginiTV,AM(C)2886
3
Deiver MachadoDeiver MachadoHV,DM,TV(T)3186
7
Florian SotocaFlorian SotocaTV(P),AM,F(PC)3486
20
Malang SarrMalang SarrHV(TC)2685
19
Goduine KoyalipouGoduine KoyalipouAM(PT),F(PTC)2583
Salis Abdul SamedSalis Abdul SamedDM,TV(C)2585
21
Anass ZarouryAnass ZarouryAM(PTC),F(PT)2485
9
Martín SatrianoMartín SatrianoF(C)2485
Morgan GuilavoguiMorgan GuilavoguiAM(PT),F(PTC)2785
Mamadou CamaraMamadou CamaraDM,TV,AM(C)2272
23
Neil el AynaouiNeil el AynaouiDM,TV(C)2486
18
Andy DioufAndy DioufTV,AM(C)2286
13
Jhoanner ChávezJhoanner ChávezHV,DM,TV(T)2383
Sidi BaneSidi BaneHV(C)2176
Óscar CortésÓscar CortésAM(PTC),F(PT)2178
36
Rémy Labeau LascaryRémy Labeau LascaryAM(P),F(PC)2280
40
Robin RisserRobin RisserGK2078
15
Hamzat OjediranHamzat OjediranDM,TV(C)2177
Fodé SyllaFodé SyllaDM,TV(C)1976
Ilan JourdrenIlan JourdrenGK1665
Andrija BulatovićAndrija BulatovićDM,TV(C)1877
31
Alpha DialloAlpha DialloAM,F(C)1965
Jeremy AgbonifoJeremy AgbonifoAM,F(PT)1980
Anthony BermontAnthony BermontAM(PTC)2078
Rayan FofanaRayan FofanaF(C)1968
34
Tom PouillyTom PouillyDM,AM(C),TV(PTC)2273
4
Nidal CelikNidal CelikHV(C)1876
50
Adam DelplaceAdam DelplaceGK1967
33
Kyllian AntonioKyllian AntonioHV(C)1773
33
Kembo DiliwidiKembo DiliwidiAM,F(PTC)1970
33
Gabin CapuanoGabin CapuanoAM(PT),F(PTC)1970
35
Oscar LenneOscar LenneHV,DM,TV(T)1865
33
Hervé Boua DiéHervé Boua DiéAM(PTC)2065
33
Souleymane SagnanSouleymane SagnanHV(C)2070
40
Roman KarolewiczRoman KarolewiczGK2065