7
Darko JEVTIC

Full Name: Darko Jevtic

Tên áo: JEVTIC

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Feb 8, 1993)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Jedinstvo Ub

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024FK Jedinstvo Ub80
Aug 7, 2024Rubin Kazan80
Aug 1, 2024Rubin Kazan82
May 25, 2024Rubin Kazan82
Oct 14, 2022Rubin Kazan82
Oct 10, 2022Rubin Kazan83
Aug 10, 2022Rubin Kazan83
Jun 2, 2022Rubin Kazan83
Jun 1, 2022Rubin Kazan83
May 29, 2022Rubin Kazan đang được đem cho mượn: AEK Athens83
Aug 31, 2021Rubin Kazan đang được đem cho mượn: AEK Athens83
Jul 30, 2021Rubin Kazan83
Sep 23, 2020Rubin Kazan83
Jan 22, 2020Rubin Kazan83
Oct 21, 2019Lech Poznań83

FK Jedinstvo Ub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Uros MatićUros MatićDM,TV,AM(C)3480
15
Jovan StojanovićJovan StojanovićAM(PTC),F(PT)3276
Ivan RogačIvan RogačHV(C)3278
7
Darko JevticDarko JevticTV(C),AM(PTC)3180
18
Levan JordaniaLevan JordaniaTV,AM(C)2874
23
Simón MorenoSimón MorenoF(C)2778
99
Mišo DubljanićMišo DubljanićGK2576
4
Luka RadivojevićLuka RadivojevićDM,TV(C)2567
20
Stefan DenicStefan DenicTV,AM(C)2568
77
Stefan GolubovićStefan GolubovićHV,DM,TV(T)2576
5
Viktor Damjanić
NK Lokomotiva
HV(C)1973
10
Danilo MiladinovićDanilo MiladinovićTV,AM(C)2275
34
Aleksa DjurasovićAleksa DjurasovićHV,DM(C)2065
27
Uros StevancevićUros StevancevićAM(PT),F(PTC)1973
29
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićHV,DM,TV,AM(P)2575
28
Tomás Pérez
Racing Club
F(C)1873
8
Pablo Ferreira
Deportivo Morón
DM,TV(C)2073
Justin Bengui Joao
Olympique Lyonnais
GK1973
31
Richardson Kwaku DenzellRichardson Kwaku DenzellF(C)2070
25
Uroš SavkovićUroš SavkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
17
Amirbek SaidovAmirbek SaidovAM(PT),F(PTC)1865
88
Vukasin Jovanović
FK Partizan
GK1773
70
Marko MitrovićMarko MitrovićTV,AM(PT)2065
Kristijan BoskovicKristijan BoskovicHV,DM(PT)2365
40
Edrissa CeesayEdrissa CeesayHV(C)2372
26
Dimitrije AćimovićDimitrije AćimovićHV(C)2076
96
Aleksa PaicAleksa PaicHV(C)2170
Mirko AndricMirko AndricHV(C)3173
1
Ivan JovanovicIvan JovanovicGK3572
19
Branislav RunjajicBranislav RunjajicAM,F(C)2068
9
Igor MilanovicIgor MilanovicF(C)3074
11
Nemanja DoderovicNemanja DoderovicHV,DM,TV,AM(P)3175
18
Strahinja RakicStrahinja RakicDM,TV,AM(C)1873
13
Joe AranaJoe AranaF(C)2167
43
Gustavo VieiraGustavo VieiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2265
30
Luka MladenovicLuka MladenovicTV,AM(PT)1863
24
Nemanja MajkicNemanja MajkicAM(PTC),F(PT)1763