Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Young Boys
Tên thu gọn: DL Yingbo
Tên viết tắt: DLY
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Dalian Barracuda Bay Football Stadium (63,677)
Giải đấu: China League One
Địa điểm: Dalian
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Xiangchuang Yan | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | ||
0 | Peng Lü | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
0 | Zakaria Labyad | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | ||
0 | Yu Fei | DM,TV(C) | 33 | 72 | ||
29 | Bo Sun | TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
4 | Xuebin Zhao | F(C) | 32 | 72 | ||
0 | Haiqing Cao | HV,DM(PT) | 31 | 67 | ||
0 | Cephas Malele | F(C) | 31 | 82 | ||
40 | Fernando Karanga | F(C) | 33 | 80 | ||
0 | Isnik Alimi | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
0 | Jiabao Wen | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
25 | Zhen Cong | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
33 | Hongjiang Zhang | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 74 | ||
0 | Yi Liu | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
0 | Chengkuai Wang | TV,AM(PT) | 30 | 73 | ||
0 | Qi Cui | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Yue Song | HV(C) | 33 | 74 | ||
0 | Tengda Wang | TV,AM(PT) | 23 | 63 | ||
0 | Mamadou Traoré | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
0 | Zhuoyi Lü | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 65 | ||
0 | Yuncheng Fu | HV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Jintao Liao | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Jia'nan Zhao | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
22 | Weijie Mao | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |