Full Name: Joseph Elliott Bunney
Tên áo: BUNNEY
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Sep 26, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 70
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | Stalybridge Celtic | 70 |
Apr 8, 2024 | Stalybridge Celtic đang được đem cho mượn: Hyde United | 70 |
Nov 24, 2023 | Stalybridge Celtic | 70 |
Jun 30, 2023 | Macclesfield FC | 70 |
Feb 4, 2023 | Macclesfield FC đang được đem cho mượn: Marine FC | 70 |
Feb 2, 2023 | Macclesfield FC | 70 |
Sep 13, 2021 | Altrincham | 70 |
Sep 13, 2021 | Altrincham | 70 |
Sep 6, 2021 | Altrincham | 73 |
Feb 8, 2021 | Grimsby Town | 73 |
Oct 14, 2020 | Bolton Wanderers | 73 |
Oct 9, 2020 | Bolton Wanderers | 75 |
Feb 10, 2020 | Bolton Wanderers | 75 |
Sep 3, 2019 | Bolton Wanderers | 75 |
Jun 2, 2019 | Northampton Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Milan Lalkovič | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
![]() | Sean Tse | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | ||
![]() | Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 70 | ||
![]() | Tom Thorpe | HV(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Navid Nasseri | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
![]() | TV(C) | 22 | 60 | |||
![]() | Jahquil Hill | GK | 28 | 63 | ||
![]() | Benni Smales-Braithwaite | F(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |