Full Name: Navid Nasseri
Tên áo: NASSERI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jul 26, 1996)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 64
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2024 | Stalybridge Celtic | 74 |
Jul 18, 2022 | Larne FC | 74 |
Dec 23, 2021 | Larne FC | 74 |
Aug 27, 2021 | Larne FC | 74 |
Apr 12, 2021 | Linfield | 74 |
Dec 28, 2019 | Glentoran | 74 |
Nov 8, 2018 | Gillingham | 74 |
Oct 4, 2018 | Gillingham | 74 |
Jun 9, 2018 | Gillingham | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Milan Lalkovič | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
![]() | Sean Tse | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 30 | 64 | ||
![]() | Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 70 | ||
![]() | Tom Thorpe | HV(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Navid Nasseri | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
![]() | TV(C) | 23 | 60 | |||
![]() | Jahquil Hill | GK | 28 | 63 | ||
![]() | Benni Smales-Braithwaite | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Joe Edwards | TV(C) | 21 | 60 |