Full Name: Milan Lalkovič
Tên áo: LALKOVIČ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Dec 9, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2023 | Makedonikos FC | 76 |
Sep 5, 2023 | Makedonikos FC | 76 |
Oct 12, 2022 | Boston United | 76 |
Oct 11, 2022 | Boston United | 76 |
May 13, 2021 | 1.FK Príbram | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Christos Lisgaras | HV(C) | 38 | 78 | ||
68 | Kostas Panagiotoudis | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
1 | Stefanos Gounaridis | GK | 33 | 73 | ||
63 | Dimitris Oungialidis | HV(T) | 29 | 77 | ||
Djair Parfitt-Williams | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |||
21 | Martin Hašek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
3 | Odysseas Lymperakis | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
18 | Manolis Kragiopoulos | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
60 | Anastasios Meletidis | TV,AM(T) | 25 | 68 | ||
69 | Pedro Lucas | HV(PC) | 22 | 65 | ||
19 | AM,F(PT) | 19 | 67 |