Full Name: Milan Lalkovič
Tên áo: LALKOVIČ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Dec 9, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2024 | Stalybridge Celtic | 76 |
Sep 7, 2023 | Makedonikos FC | 76 |
Sep 5, 2023 | Makedonikos FC | 76 |
Oct 12, 2022 | Boston United | 76 |
Oct 11, 2022 | Boston United | 76 |
May 13, 2021 | 1.FK Príbram | 76 |
Nov 11, 2020 | Baník Ostrava | 76 |
Jun 4, 2019 | Baník Ostrava | 76 |
May 13, 2019 | Sigma Olomouc | 76 |
Nov 16, 2018 | Sigma Olomouc | 76 |
Nov 12, 2018 | Sigma Olomouc | 78 |
Sep 27, 2017 | Portsmouth | 78 |
Jun 2, 2017 | Portsmouth | 78 |
Jun 1, 2017 | Portsmouth | 78 |
Apr 12, 2017 | Portsmouth đang được đem cho mượn: Ross County | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Milan Lalkovič | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
![]() | Sean Tse | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 30 | 64 | ||
![]() | Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 70 | ||
![]() | Tom Thorpe | HV(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Navid Nasseri | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
![]() | TV(C) | 23 | 60 | |||
![]() | Jahquil Hill | GK | 28 | 63 | ||
![]() | Benni Smales-Braithwaite | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Joe Edwards | TV(C) | 21 | 60 |