Huấn luyện viên: Neil Young
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Marine
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: Rossett Park (3,185)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Crosby
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Joe Mattock | HV(TC),DM(T) | 34 | 70 | ||
0 | Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 34 | 67 | ||
0 | Chris Doyle | HV(C) | 30 | 69 | ||
0 | Liam Nolan | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
0 | Jack Dunn | AM,F(PTC) | 30 | 65 | ||
0 | Jordan Lussey | TV(C) | 30 | 72 | ||
0 | James Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
0 | Matty Waters | HV,DM,TV(T) | 26 | 64 | ||
0 | Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 26 | 67 | ||
0 | Jay Devine | DM,TV(C) | 25 | 60 | ||
0 | Joe White | HV,DM(PT) | 22 | 63 | ||
0 | Momodou Touray | F(C) | 25 | 67 | ||
0 | Chanka Zimba | TV,AM,F(C) | 22 | 67 | ||
0 | GK | 22 | 65 | |||
0 | Enock Lusiama | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Ola Lawal | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
0 | Scott Butler | HV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Louis White | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | Bradley Holmes | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
32 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |