Full Name: Ciarán Summers
Tên áo: SUMMERS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 28 (Apr 16, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2022 | Stalybridge Celtic | 64 |
Oct 4, 2021 | DOVO | 64 |
Aug 21, 2020 | DOVO | 64 |
Oct 21, 2018 | Queen's Park | 64 |
Oct 20, 2018 | Queen's Park | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 28 | 64 | |||
Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 70 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |