Full Name: Ciarán Summers
Tên áo: SUMMERS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 30 (Apr 16, 1995)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2022 | Stalybridge Celtic | 64 |
Oct 4, 2021 | DOVO | 64 |
Aug 21, 2020 | DOVO | 64 |
Oct 21, 2018 | Queen's Park | 64 |
Oct 20, 2018 | Queen's Park | 64 |
May 8, 2018 | Queen's Park | 64 |
Oct 30, 2017 | Queen's Park | 63 |
Sep 25, 2017 | Stenhousemuir | 63 |
Sep 25, 2014 | Stenhousemuir | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Milan Lalkovič | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
![]() | Sean Tse | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 30 | 64 | ||
![]() | Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 70 | ||
![]() | Tom Thorpe | HV(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Navid Nasseri | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
![]() | TV(C) | 23 | 60 | |||
![]() | Jahquil Hill | GK | 28 | 63 | ||
![]() | Benni Smales-Braithwaite | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Joe Edwards | TV(C) | 21 | 60 |