Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stalybridge
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Bower Fold (6,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Stalybridge
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 28 | 64 | ||
0 | Joe Bunney | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 70 | ||
0 | Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | ||
0 | Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
0 | Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | ||
0 | Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | ||
0 | Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | ||
0 | Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
0 | TV(C) | 22 | 60 | |||
0 | Jahquil Hill | GK | 27 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hyde United | |
Droylsden | |
Altrincham |