Full Name: Ömer Akyörük
Tên áo: AKYÖRÜK
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (May 5, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Berliner AK 07 | 70 |
Mar 16, 2018 | Berliner AK 07 | 70 |
Oct 23, 2017 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Jun 2, 2017 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 1, 2017 | Gençlerbirliği | 70 |
Jul 12, 2016 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Dec 23, 2015 | Berliner AK 07 | 70 |
Aug 26, 2015 | Berliner AK 07 | 70 |
Apr 18, 2014 | FC St. Pauli đang được đem cho mượn: FC St. Pauli II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | |
1 | ![]() | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
81 | ![]() | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 72 | |
33 | ![]() | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | |
24 | ![]() | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 |