10
Carlos STRANDBERG

Full Name: Sergio Carlos Strandberg

Tên áo: STRANDBERG

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Mar 14, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 85

CLB: Hatayspor

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Hatayspor82
Jun 14, 2023Hatayspor82
Jan 31, 2022Al Sailiya SC82
May 2, 2021Al Hazem SC82
May 1, 2021Al Hazem SC82
Oct 20, 2020Al Hazem SC đang được đem cho mượn: Abha Club82
Apr 22, 2020Al Hazem SC82
Sep 19, 2019Malmö FF đang được đem cho mượn: Al Hazem SC82
Sep 3, 2019Malmö FF đang được đem cho mượn: Al Hazem SC82
Apr 8, 2019Malmö FF đang được đem cho mượn: Orebro SK82
Aug 9, 2017Malmö FF82
Jun 2, 2017Club Brugge KV82
Jun 1, 2017Club Brugge KV82
Jan 18, 2017Club Brugge KV đang được đem cho mượn: KVC Westerlo82
Jan 5, 2017Club Brugge KV82

Hatayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Vincent AboubakarVincent AboubakarF(C)3385
2
Kamil Ahmet CorekciKamil Ahmet CorekciHV,DM,TV(P)3380
4
Francisco CalvoFrancisco CalvoHV(TC),DM(T)3283
10
Carlos StrandbergCarlos StrandbergAM(PT),F(PTC)2982
98
Bilal BoutobbaBilal BoutobbaAM,F(PTC)2683
14
Rui PedroRui PedroAM,F(TC)2780
5
Görkem SaglamGörkem SaglamTV,AM(C)2680
6
Abdulkadir ParmakAbdulkadir ParmakDM,TV,AM(C)3078
22
Kerim AliciKerim AliciHV,DM(P)2778
12
Visar BekajVisar BekajGK2776
88
Cemali Sertel
Istanbul Başakşehir
HV(TC),DM(T)2581
77
Joelson FernandesJoelson FernandesAM,F(PT)2278
3
Guy-Marcelin KilamaGuy-Marcelin KilamaHV(PC),DM(C)2582
7
Funsho BamgboyeFunsho BamgboyeAM(PT),F(PTC)2680
15
Burak YilmazBurak YilmazHV(C)2977
16
Selimcan TemelSelimcan TemelDM,TV,AM(C)2473
11
Jonathan OkoronkwoJonathan OkoronkwoF(C)2175
17
Lamine Diack
FC Nantes
DM,TV(C)2478
27
Cengiz DemirCengiz DemirHV(C)2375
25
Ali YildizAli YildizTV(C)1865
31
Oguzhan MaturOguzhan MaturHV,DM,TV(T)2573
23
Baran SarkaBaran SarkaTV,AM(C)2370
8
Chandrel MassangaChandrel MassangaDM,TV(C)2582
78
Emir DadükEmir DadükGK1765
34
Demir SaricaliDemir SaricaliGK2065
95
Yiğit Ali BuzYiğit Ali BuzHV(C)1865