16
Selimcan TEMEL

Full Name: Selimcan Temel

Tên áo: SELİMCAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 27, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: Hatayspor

Squad Number: 16

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Hatayspor73
Aug 13, 2024Hatayspor73
Mar 22, 2024Hatayspor đang được đem cho mượn: Kirşehir Belediyespor73
Jan 19, 2024Hatayspor đang được đem cho mượn: Kirşehir Belediyespor73
Aug 22, 2023Hatayspor đang được đem cho mượn: Karacabey Belediyespor73
Jun 2, 2023Hatayspor73
Jun 1, 2023Hatayspor73
Feb 19, 2023Hatayspor đang được đem cho mượn: Fethiyespor73
Jan 13, 2023Hatayspor73

Hatayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Vincent AboubakarVincent AboubakarF(C)3386
2
Kamil Ahmet CorekciKamil Ahmet CorekciHV,DM,TV(P)3380
4
Francisco CalvoFrancisco CalvoHV(TC),DM(T)3283
10
Carlos StrandbergCarlos StrandbergAM(PT),F(PTC)2882
98
Bilal BoutobbaBilal BoutobbaAM,F(PTC)2683
14
Rui PedroRui PedroAM,F(TC)2680
5
Görkem SaglamGörkem SaglamTV,AM(C)2680
1
Erce KardeslerErce KardeslerGK3080
6
Abdulkadir ParmakAbdulkadir ParmakDM,TV,AM(C)3078
99
Rigoberto RivasRigoberto RivasHV,DM,TV(P),AM(PT)2682
22
Kerim AliciKerim AliciHV,DM(P)2778
12
Visar BekajVisar BekajGK2776
88
Cemali Sertel
Istanbul Başakşehir
HV(TC),DM(T)2581
77
Joelson FernandesJoelson FernandesAM,F(PT)2178
3
Guy-Marcelin KilamaGuy-Marcelin KilamaHV(PC),DM(C)2582
7
Funsho BamgboyeFunsho BamgboyeAM(PT),F(PTC)2680
15
Burak YilmazBurak YilmazHV(C)2977
16
Selimcan TemelSelimcan TemelDM,TV,AM(C)2473
11
Jonathan OkoronkwoJonathan OkoronkwoF(C)2175
17
Lamine Diack
FC Nantes
DM,TV(C)2478
27
Cengiz DemirCengiz DemirHV(C)2373
25
Ali YildizAli YildizTV(C)1765
31
Oguzhan MaturOguzhan MaturHV,DM,TV(T)2573
23
Baran SarkaBaran SarkaTV,AM(C)2370
8
Chandrel MassangaChandrel MassangaDM,TV(C)2582
78
Emir DadükEmir DadükGK1665
34
Demir SaricaliDemir SaricaliGK2065